Địa điểm xây dựng : | Huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận | |
Chiều dài đỉnh đập : | 290 m | |
Chiều cao đập lớn nhất: | 27 m | |
Khối lượng chủ yếu: | ||
+ Đào đất đá các loại: | 57.868 m3 | |
+ Đắp đất đá các loại: | 322.523 m3 | |
+ Bê tông các loại : | 9.804 m3 | |
Thời gian thi công và hoàn thành công trình: | ||
+ Khởi công: | 2003 | |
+ Hoàn thành: | 2004 |
Đập bê tông trọng lực – Hồ chứa nước Tân Giang
Địa điểm xây dựng : | H.Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận | |
Chiều dài đỉnh đập : | 332,1 m | |
Chiều cao đập lớn nhất: | 37,5 m | |
Khối lượng chủ yếu: | ||
+ Đào đất đá các loại: | 14.273m3 | |
+ Đắp đất đá các loại: | 7.863m3 | |
+ Bê tông các loại : | 23.075m3 | |
Thời gian thi công và hoàn thành công trình: | ||
+ Khởi công: | 1998 | |
+ Hoàn thành: | 2002 |
Cụm công trình đầu mối Thạch Nham
Địa điểm xây dựng: | Huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi | |
Chiều dài đập : | 200 m | |
Chiều cao đập : | 27m | |
Khối lượng chủ yếu: | ||
+ Đào đất đá các loại: | ||
+ Đắp đất đá các loại: | ||
+ Bê tông các loại : | 35.000m3 | |
Thời gian thi công và hoàn thành công trình: | ||
+ Khởi công: | 1986 | |
+ Hoàn thành: | 1990 |
Đập đất công trình Hồ chứa nước Sông Sào
Địa điểm xây dựng: | Huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An | |
Chiều dài đập : | 445m | |
Chiều cao đập : | 31m | |
Khối lượng chủ yếu: | ||
+ Đào đất đá các loại: | 50.531 m3 | |
+ Đắp đất đá các loại: | 438.378 m3 | |
+ Bê tông các loại : | 540 m3 | |
Thời gian thi công và hoàn thành công trình: | ||
+ Khởi công: | 07/2000 | |
+ Hoàn thành: | 08/2003 |
Đập đất, tràn xả lũ Công trình Hồ chứa nước Thuận Ninh
Địa điểm xây dựng: | Huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
Chiều dài đập : | 500 m | |
Chiều cao đập : | 28,7m | |
Khối lượng chủ yếu: | ||
+ Đào đất đá các loại: | 84.670 m3 | |
+ Đắp đất đá các loại: | 713.109m3 | |
+ Bê tông các loại : | 672m3 | |
Thời gian thi công và hoàn thành công trình: | ||
+ Khởi công: | 10/1991 | |
+ Hoàn thành: | 12/1995 |
- « Previous Page
- 1
- …
- 187
- 188
- 189
- 190
- 191
- …
- 267
- Next Page »