Địa điểm xây dựng: | Xã Sơn Bao, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi | |
Chiều dài đỉnh đập: | 517.5m | |
Chiều cao đập lớn nhất: | 69m | |
Khối lượng chủ yếu: | ||
+ Đào đất đá các loại: | 1.827.000m3 | |
+ Đắp đất đá các loại | 347.000m3 | |
+ Bê tông truyền thống: | 161.200m3 | |
+ Bê tông RCC | 446.000m3 | |
Thời gian thi công và hoàn thành: | ||
+ Khởi công: | Quí 4 năm 2007 | |
+ Hoàn thành: | Quí 2 năm 2011 |
Đập bê tông trọng lực công nghệ đầm lăn (RCC) – Hồ chứa nước Định Bình
Địa điểm xây dựng: | Huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định | |
Chiều dài đập : | 571 m | |
Chiều cao đập : | 54,3 m | |
Khối lượng chủ yếu: | ||
+ Đào đất đá các loại: | 88.444 m3 | |
+ Đắp đất đá các loại: | 72.164 m3 | |
+ Bê tông truyền thống: | 250.000 m3 | |
+ Bê tông đầm lăn (RCC): | 180.000 m3 | |
Thời gian thi công và hoàn thành công trình: | ||
+ Khởi công: | 2004 | |
+ Hoàn thành: | 2008 |
Thông báo giao dịch cổ phiếu cổ đông nội bộ, ông Nguyễn Đức Hòa
*/ Xem chi tiết hoặc tải văn bản: Tại đây
Tràn Piano – Đập dâng Văn Phong
Địa điểm xây dựng: | Xã Bình Tường, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
Chiều dài đỉnh đập: | 565,01m | |
Gồm: – Tràn xả sâu: – Tràn Piano: – Đập không tràn: |
72m 301,75m 91,26m |
|
Chiều cao đập lớn nhất: | 27,7m | |
Khối lượng chủ yếu: | ||
+ Đào đất đá các loại: | 935.000m3 | |
+ Đắp đất đá các loại: | 165.550m3 | |
+ Bê tông các loại: | 115.500m3 | |
Thời gian thi công và hoàn thành: | ||
+ Khởi công: | 22/06/2009 | |
+ Hoàn thành: | 27/04/2015 |
Đập đất công trình Hồ chứa nước Tà Rục
Địa điểm xây dựng: | xã Cam Phước Tây, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa | |
Chiều dài đỉnh đập: | 950m | |
Chiều cao đập lớn nhất: | 58m | |
Khối lượng chủ yếu: | ||
+ Đào đất đá các loại: | 1.350.742m3 | |
+ Đắp đất đá các loại | 2.633.860m3 | |
+ Bê tông truyền thống: | 22.145m3 | |
Thời gian thi công và hoàn thành: | ||
+ Khởi công: | 01/01/2010 | |
+ Hoàn thành: | 2014 |
- « Previous Page
- 1
- …
- 185
- 186
- 187
- 188
- 189
- …
- 267
- Next Page »